Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MUR
coinmill.com
100 29.68
200 59.35
500 148.38
1000 296.75
2000 593.51
5000 1483.76
10,000 2967.53
20,000 5935.05
50,000 14,837.63
100,000 29,675.27
200,000 59,350.54
500,000 148,376.34
1,000,000 296,752.68
2,000,000 593,505.36
5,000,000 1,483,763.40
10,000,000 2,967,526.80
20,000,000 5,935,053.59
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MUR JPY
coinmill.com
50.00 168
100.00 337
200.00 674
500.00 1685
1000.00 3370
2000.00 6740
5000.00 16,849
10,000.00 33,698
20,000.00 67,396
50,000.00 168,490
100,000.00 336,981
200,000.00 673,962
500,000.00 1,684,905
1,000,000.00 3,369,810
2,000,000.00 6,739,619
5,000,000.00 16,849,048
10,000,000.00 33,698,095
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ