Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MVR
coinmill.com
100 9.95
200 19.90
500 49.75
1000 99.51
2000 199.01
5000 497.53
10,000 995.06
20,000 1990.12
50,000 4975.30
100,000 9950.60
200,000 19,901.21
500,000 49,753.02
1,000,000 99,506.04
2,000,000 199,012.08
5,000,000 497,530.21
10,000,000 995,060.41
20,000,000 1,990,120.83
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MVR JPY
coinmill.com
10.00 100
20.00 201
50.00 502
100.00 1005
200.00 2010
500.00 5025
1000.00 10,050
2000.00 20,099
5000.00 50,248
10,000.00 100,496
20,000.00 200,993
50,000.00 502,482
100,000.00 1,004,964
200,000.00 2,009,928
500,000.00 5,024,821
1,000,000.00 10,049,641
2,000,000.00 20,099,282
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ