Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Yên Nhật (JPY) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MXN
coinmill.com
100 10.75
200 21.50
500 53.75
1000 107.55
2000 215.10
5000 537.75
10,000 1075.50
20,000 2150.95
50,000 5377.40
100,000 10,754.85
200,000 21,509.65
500,000 53,774.15
1,000,000 107,548.25
2,000,000 215,096.55
5,000,000 537,741.30
10,000,000 1,075,482.65
20,000,000 2,150,965.30
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MXN JPY
coinmill.com
10.00 93
20.00 186
50.00 465
100.00 930
200.00 1860
500.00 4649
1000.00 9298
2000.00 18,596
5000.00 46,491
10,000.00 92,982
20,000.00 185,963
50,000.00 464,908
100,000.00 929,815
200,000.00 1,859,630
500,000.00 4,649,076
1,000,000.00 9,298,151
2,000,000.00 18,596,302
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ