Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


JPY NGN
coinmill.com
100 300
200 601
500 1502
1000 3005
2000 6010
5000 15,024
10,000 30,049
20,000 60,097
50,000 150,244
100,000 300,487
200,000 600,975
500,000 1,502,437
1,000,000 3,004,873
2,000,000 6,009,746
5,000,000 15,024,366
10,000,000 30,048,732
20,000,000 60,097,464
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NGN JPY
coinmill.com
500 166
1000 333
2000 666
5000 1664
10,000 3328
20,000 6656
50,000 16,640
100,000 33,279
200,000 66,559
500,000 166,396
1,000,000 332,793
2,000,000 665,585
5,000,000 1,663,964
10,000,000 3,327,927
20,000,000 6,655,855
50,000,000 16,639,637
100,000,000 33,279,274
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ