Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


JPY NIO
coinmill.com
100 23.35
200 46.65
500 116.65
1000 233.25
2000 466.55
5000 1166.30
10,000 2332.65
20,000 4665.25
50,000 11,663.20
100,000 23,326.35
200,000 46,652.70
500,000 116,631.80
1,000,000 233,263.55
2,000,000 466,527.10
5,000,000 1,166,317.80
10,000,000 2,332,635.60
20,000,000 4,665,271.25
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NIO JPY
coinmill.com
20.00 86
50.00 214
100.00 429
200.00 857
500.00 2143
1000.00 4287
2000.00 8574
5000.00 21,435
10,000.00 42,870
20,000.00 85,740
50,000.00 214,350
100,000.00 428,700
200,000.00 857,399
500,000.00 2,143,498
1,000,000.00 4,286,996
2,000,000.00 8,573,992
5,000,000.00 21,434,981
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ