Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NOK
coinmill.com
100 7.0
200 14.0
500 35.0
1000 69.5
2000 139.0
5000 347.5
10,000 695.0
20,000 1390.0
50,000 3475.0
100,000 6950.5
200,000 13,900.5
500,000 34,751.5
1,000,000 69,502.5
2,000,000 139,005.0
5,000,000 347,512.5
10,000,000 695,025.5
20,000,000 1,390,050.5
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NOK JPY
coinmill.com
10.0 144
20.0 288
50.0 719
100.0 1439
200.0 2878
500.0 7194
1000.0 14,388
2000.0 28,776
5000.0 71,940
10,000.0 143,880
20,000.0 287,759
50,000.0 719,398
100,000.0 1,438,797
200,000.0 2,877,593
500,000.0 7,193,983
1,000,000.0 14,387,966
2,000,000.0 28,775,932
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ