Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


JPY NPR
coinmill.com
100 85.30
200 170.60
500 426.55
1000 853.05
2000 1706.15
5000 4265.30
10,000 8530.65
20,000 17,061.25
50,000 42,653.20
100,000 85,306.35
200,000 170,612.75
500,000 426,531.85
1,000,000 853,063.65
2,000,000 1,706,127.30
5,000,000 4,265,318.30
10,000,000 8,530,636.60
20,000,000 17,061,273.20
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NPR JPY
coinmill.com
100.00 117
200.00 234
500.00 586
1000.00 1172
2000.00 2344
5000.00 5861
10,000.00 11,722
20,000.00 23,445
50,000.00 58,612
100,000.00 117,225
200,000.00 234,449
500,000.00 586,123
1,000,000.00 1,172,245
2,000,000.00 2,344,491
5,000,000.00 5,861,227
10,000,000.00 11,722,455
20,000,000.00 23,444,909
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ