Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


JPY NVC
coinmill.com
100 2.22114
200 4.44228
500 11.10569
1000 22.21139
2000 44.42277
5000 111.05693
10,000 222.11385
20,000 444.22770
50,000 1110.56925
100,000 2221.13851
200,000 4442.27702
500,000 11,105.69254
1,000,000 22,211.38508
2,000,000 44,422.77016
5,000,000 111,056.92541
10,000,000 222,113.85082
20,000,000 444,227.70164
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NVC JPY
coinmill.com
2.00000 90
5.00000 225
10.00000 450
20.00000 900
50.00000 2251
100.00000 4502
200.00000 9004
500.00000 22,511
1000.00000 45,022
2000.00000 90,044
5000.00000 225,110
10,000.00000 450,220
20,000.00000 900,439
50,000.00000 2,251,098
100,000.00000 4,502,196
200,000.00000 9,004,391
500,000.00000 22,510,978
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ