Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NZD
coinmill.com
100 1.10
200 2.10
500 5.30
1000 10.50
2000 21.00
5000 52.60
10,000 105.20
20,000 210.50
50,000 526.20
100,000 1052.40
200,000 2104.70
500,000 5261.90
1,000,000 10,523.70
2,000,000 21,047.50
5,000,000 52,618.70
10,000,000 105,237.30
20,000,000 210,474.60
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NZD JPY
coinmill.com
1.00 95
2.00 190
5.00 475
10.00 950
20.00 1900
50.00 4751
100.00 9502
200.00 19,005
500.00 47,512
1000.00 95,023
2000.00 190,047
5000.00 475,117
10,000.00 950,233
20,000.00 1,900,467
50,000.00 4,751,167
100,000.00 9,502,334
200,000.00 19,004,668
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ