Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY OMR
coinmill.com
100 0.245
200 0.495
500 1.235
1000 2.470
2000 4.945
5000 12.360
10,000 24.725
20,000 49.445
50,000 123.615
100,000 247.230
200,000 494.455
500,000 1236.140
1,000,000 2472.285
2,000,000 4944.570
5,000,000 12,361.425
10,000,000 24,722.845
20,000,000 49,445.695
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMR JPY
coinmill.com
0.200 81
0.500 202
1.000 404
2.000 809
5.000 2022
10.000 4045
20.000 8090
50.000 20,224
100.000 40,448
200.000 80,897
500.000 202,242
1000.000 404,484
2000.000 808,968
5000.000 2,022,421
10,000.000 4,044,842
20,000.000 8,089,683
50,000.000 20,224,208
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ