Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


JPY PKR
coinmill.com
100 184.73
200 369.45
500 923.64
1000 1847.27
2000 3694.54
5000 9236.36
10,000 18,472.72
20,000 36,945.44
50,000 92,363.61
100,000 184,727.22
200,000 369,454.43
500,000 923,636.09
1,000,000 1,847,272.17
2,000,000 3,694,544.35
5,000,000 9,236,360.87
10,000,000 18,472,721.74
20,000,000 36,945,443.49
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
PKR JPY
coinmill.com
200.00 108
500.00 271
1000.00 541
2000.00 1083
5000.00 2707
10,000.00 5413
20,000.00 10,827
50,000.00 27,067
100,000.00 54,134
200,000.00 108,268
500,000.00 270,669
1,000,000.00 541,339
2,000,000.00 1,082,677
5,000,000.00 2,706,694
10,000,000.00 5,413,387
20,000,000.00 10,826,775
50,000,000.00 27,066,937
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ