Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


JPY RON
coinmill.com
100 2.99
200 5.99
500 14.96
1000 29.93
2000 59.85
5000 149.63
10,000 299.27
20,000 598.53
50,000 1496.33
100,000 2992.66
200,000 5985.32
500,000 14,963.29
1,000,000 29,926.58
2,000,000 59,853.17
5,000,000 149,632.91
10,000,000 299,265.83
20,000,000 598,531.66
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
RON JPY
coinmill.com
5.00 167
10.00 334
20.00 668
50.00 1671
100.00 3342
200.00 6683
500.00 16,708
1000.00 33,415
2000.00 66,830
5000.00 167,076
10,000.00 334,151
20,000.00 668,302
50,000.00 1,670,755
100,000.00 3,341,511
200,000.00 6,683,022
500,000.00 16,707,554
1,000,000.00 33,415,108
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ