Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Yên Nhật (JPY) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY RUR
coinmill.com
100 57,110
200 114,220
500 285,550
1000 571,100
2000 1,142,200
5000 2,855,500
10,000 5,710,990
20,000 11,421,980
50,000 28,554,960
100,000 57,109,920
200,000 114,219,850
500,000 285,549,620
1,000,000 571,099,240
2,000,000 1,142,198,480
5,000,000 2,855,496,200
10,000,000 5,710,992,400
20,000,000 11,421,984,810
JPY tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
RUR JPY
coinmill.com
50,000 88
100,000 175
200,000 350
500,000 876
1,000,000 1751
2,000,000 3502
5,000,000 8755
10,000,000 17,510
20,000,000 35,020
50,000,000 87,550
100,000,000 175,101
200,000,000 350,202
500,000,000 875,505
1,000,000,000 1,751,009
2,000,000,000 3,502,018
5,000,000,000 8,755,046
10,000,000,000 17,510,092
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ