Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SDG
coinmill.com
100 387.04
200 774.08
500 1935.19
1000 3870.38
2000 7740.77
5000 19,351.92
10,000 38,703.84
20,000 77,407.68
50,000 193,519.20
100,000 387,038.39
200,000 774,076.79
500,000 1,935,191.97
1,000,000 3,870,383.94
2,000,000 7,740,767.88
5,000,000 19,351,919.71
10,000,000 38,703,839.41
20,000,000 77,407,678.83
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SDG JPY
coinmill.com
500.00 129
1000.00 258
2000.00 517
5000.00 1292
10,000.00 2584
20,000.00 5167
50,000.00 12,919
100,000.00 25,837
200,000.00 51,674
500,000.00 129,186
1,000,000.00 258,372
2,000,000.00 516,745
5,000,000.00 1,291,861
10,000,000.00 2,583,723
20,000,000.00 5,167,446
50,000,000.00 12,918,615
100,000,000.00 25,837,230
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ