Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SEK
coinmill.com
100 6.89
200 13.78
500 34.45
1000 68.90
2000 137.79
5000 344.48
10,000 688.96
20,000 1377.93
50,000 3444.82
100,000 6889.64
200,000 13,779.29
500,000 34,448.22
1,000,000 68,896.44
2,000,000 137,792.88
5,000,000 344,482.19
10,000,000 688,964.39
20,000,000 1,377,928.77
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SEK JPY
coinmill.com
10.00 145
20.00 290
50.00 726
100.00 1451
200.00 2903
500.00 7257
1000.00 14,515
2000.00 29,029
5000.00 72,573
10,000.00 145,145
20,000.00 290,291
50,000.00 725,727
100,000.00 1,451,454
200,000.00 2,902,908
500,000.00 7,257,269
1,000,000.00 14,514,538
2,000,000.00 29,029,077
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ