Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SKK
coinmill.com
100 17.5
200 35.5
500 88.5
1000 177.0
2000 354.0
5000 884.5
10,000 1769.5
20,000 3538.5
50,000 8847.0
100,000 17,693.5
200,000 35,387.5
500,000 88,468.5
1,000,000 176,937.0
2,000,000 353,874.5
5,000,000 884,686.0
10,000,000 1,769,372.0
20,000,000 3,538,744.0
JPY tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
SKK JPY
coinmill.com
20.0 113
50.0 283
100.0 565
200.0 1130
500.0 2826
1000.0 5652
2000.0 11,303
5000.0 28,259
10,000.0 56,517
20,000.0 113,034
50,000.0 282,586
100,000.0 565,172
200,000.0 1,130,345
500,000.0 2,825,861
1,000,000.0 5,651,723
2,000,000.0 11,303,446
5,000,000.0 28,258,615
SKK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ