Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TJS
coinmill.com
100 7.15
200 14.35
500 35.85
1000 71.70
2000 143.40
5000 358.55
10,000 717.05
20,000 1434.10
50,000 3585.30
100,000 7170.60
200,000 14,341.25
500,000 35,853.05
1,000,000 71,706.15
2,000,000 143,412.30
5,000,000 358,530.70
10,000,000 717,061.45
20,000,000 1,434,122.85
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TJS JPY
coinmill.com
10.00 139
20.00 279
50.00 697
100.00 1395
200.00 2789
500.00 6973
1000.00 13,946
2000.00 27,892
5000.00 69,729
10,000.00 139,458
20,000.00 278,916
50,000.00 697,290
100,000.00 1,394,581
200,000.00 2,789,161
500,000.00 6,972,903
1,000,000.00 13,945,806
2,000,000.00 27,891,613
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ