Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TRY
coinmill.com
100 13.88
200 27.76
500 69.40
1000 138.81
2000 277.61
5000 694.03
10,000 1388.05
20,000 2776.11
50,000 6940.27
100,000 13,880.53
200,000 27,761.06
500,000 69,402.66
1,000,000 138,805.31
2,000,000 277,610.63
5,000,000 694,026.57
10,000,000 1,388,053.14
20,000,000 2,776,106.27
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TRY JPY
coinmill.com
20.00 144
50.00 360
100.00 720
200.00 1441
500.00 3602
1000.00 7204
2000.00 14,409
5000.00 36,022
10,000.00 72,043
20,000.00 144,087
50,000.00 360,217
100,000.00 720,434
200,000.00 1,440,867
500,000.00 3,602,168
1,000,000.00 7,204,335
2,000,000.00 14,408,670
5,000,000.00 36,021,676
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ