Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


JPY UYU
coinmill.com
100 25.0
200 50.0
500 125.0
1000 249.9
2000 499.8
5000 1249.6
10,000 2499.1
20,000 4998.2
50,000 12,495.5
100,000 24,991.0
200,000 49,982.0
500,000 124,955.1
1,000,000 249,910.2
2,000,000 499,820.5
5,000,000 1,249,551.2
10,000,000 2,499,102.5
20,000,000 4,998,205.0
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
UYU JPY
coinmill.com
20.0 80
50.0 200
100.0 400
200.0 800
500.0 2001
1000.0 4001
2000.0 8003
5000.0 20,007
10,000.0 40,014
20,000.0 80,029
50,000.0 200,072
100,000.0 400,144
200,000.0 800,287
500,000.0 2,000,718
1,000,000.0 4,001,437
2,000,000.0 8,002,873
5,000,000.0 20,007,183
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ