Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY UZS
coinmill.com
100 7373.67
200 14,747.34
500 36,868.35
1000 73,736.70
2000 147,473.40
5000 368,683.51
10,000 737,367.02
20,000 1,474,734.05
50,000 3,686,835.12
100,000 7,373,670.23
200,000 14,747,340.47
500,000 36,868,351.16
1,000,000 73,736,702.33
2,000,000 147,473,404.66
5,000,000 368,683,511.65
10,000,000 737,367,023.29
20,000,000 1,474,734,046.59
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
UZS JPY
coinmill.com
10,000.00 136
20,000.00 271
50,000.00 678
100,000.00 1356
200,000.00 2712
500,000.00 6781
1,000,000.00 13,562
2,000,000.00 27,124
5,000,000.00 67,809
10,000,000.00 135,618
20,000,000.00 271,235
50,000,000.00 678,088
100,000,000.00 1,356,177
200,000,000.00 2,712,353
500,000,000.00 6,780,884
1,000,000,000.00 13,561,767
2,000,000,000.00 27,123,535
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ