Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


JPY VEF
coinmill.com
100 168,711
200 337,422
500 843,556
1000 1,687,111
2000 3,374,222
5000 8,435,556
10,000 16,871,111
20,000 33,742,222
50,000 84,355,556
100,000 168,711,111
200,000 337,422,222
500,000 843,555,556
1,000,000 1,687,111,111
2,000,000 3,374,222,222
5,000,000 8,435,555,556
10,000,000 16,871,111,111
20,000,000 33,742,222,222
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEF JPY
coinmill.com
200,000 119
500,000 296
1,000,000 593
2,000,000 1185
5,000,000 2964
10,000,000 5927
20,000,000 11,855
50,000,000 29,636
100,000,000 59,273
200,000,000 118,546
500,000,000 296,365
1,000,000,000 592,729
2,000,000,000 1,185,458
5,000,000,000 2,963,646
10,000,000,000 5,927,292
20,000,000,000 11,854,584
50,000,000,000 29,636,459
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ