Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,200
200 30,400
500 75,800
1000 151,600
2000 303,200
5000 757,800
10,000 1,515,600
20,000 3,031,200
50,000 7,577,800
100,000 15,155,600
200,000 30,311,200
500,000 75,778,000
1,000,000 151,555,800
2,000,000 303,111,600
5,000,000 757,779,200
10,000,000 1,515,558,400
20,000,000 3,031,116,600
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VND JPY
coinmill.com
20,000 132
50,000 330
100,000 660
200,000 1320
500,000 3299
1,000,000 6598
2,000,000 13,196
5,000,000 32,991
10,000,000 65,982
20,000,000 131,965
50,000,000 329,911
100,000,000 659,823
200,000,000 1,319,646
500,000,000 3,299,114
1,000,000,000 6,598,228
2,000,000,000 13,196,457
5,000,000,000 32,991,142
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ