Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


JPY XAU
coinmill.com
100 0.000
200 0.001
500 0.002
1000 0.003
2000 0.006
5000 0.016
10,000 0.032
20,000 0.064
50,000 0.161
100,000 0.322
200,000 0.645
500,000 1.612
1,000,000 3.224
2,000,000 6.449
5,000,000 16.122
10,000,000 32.244
20,000,000 64.488
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XAU JPY
coinmill.com
0.001 155
0.001 310
0.002 620
0.005 1551
0.010 3101
0.020 6203
0.050 15,507
0.100 31,013
0.200 62,027
0.500 155,067
1.000 310,133
2.000 620,266
5.000 1,550,666
10.000 3,101,332
20.000 6,202,664
50.000 15,506,660
100.000 31,013,320
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ