Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


JPY XPF
coinmill.com
100 71
200 142
500 354
1000 708
2000 1416
5000 3539
10,000 7078
20,000 14,156
50,000 35,391
100,000 70,781
200,000 141,563
500,000 353,907
1,000,000 707,815
2,000,000 1,415,630
5,000,000 3,539,074
10,000,000 7,078,149
20,000,000 14,156,297
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPF JPY
coinmill.com
100 141
200 283
500 706
1000 1413
2000 2826
5000 7064
10,000 14,128
20,000 28,256
50,000 70,640
100,000 141,280
200,000 282,560
500,000 706,399
1,000,000 1,412,799
2,000,000 2,825,598
5,000,000 7,063,994
10,000,000 14,127,988
20,000,000 28,255,977
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ