Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


JPY XPT
coinmill.com
100 0.001
200 0.001
500 0.004
1000 0.007
2000 0.014
5000 0.035
10,000 0.070
20,000 0.141
50,000 0.352
100,000 0.704
200,000 1.409
500,000 3.522
1,000,000 7.044
2,000,000 14.088
5,000,000 35.219
10,000,000 70.439
20,000,000 140.878
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPT JPY
coinmill.com
0.001 142
0.002 284
0.005 710
0.010 1420
0.020 2839
0.050 7098
0.100 14,197
0.200 28,393
0.500 70,983
1.000 141,967
2.000 283,934
5.000 709,834
10.000 1,419,669
20.000 2,839,337
50.000 7,098,344
100.000 14,196,687
200.000 28,393,375
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ