Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


JPY ZRN
coinmill.com
100 1,473,040
200 2,946,070
500 7,365,190
1000 14,730,370
2000 29,460,750
5000 73,651,870
10,000 147,303,740
20,000 294,607,470
50,000 736,518,680
100,000 1,473,037,350
200,000 2,946,074,710
500,000 7,365,186,770
1,000,000 14,730,373,550
2,000,000 29,460,747,090
5,000,000 73,651,867,730
10,000,000 147,303,735,460
20,000,000 294,607,470,910
JPY tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ZRN JPY
coinmill.com
2,000,000 136
5,000,000 339
10,000,000 679
20,000,000 1358
50,000,000 3394
100,000,000 6789
200,000,000 13,577
500,000,000 33,943
1,000,000,000 67,887
2,000,000,000 135,774
5,000,000,000 339,435
10,000,000,000 678,869
20,000,000,000 1,357,739
50,000,000,000 3,394,347
100,000,000,000 6,788,694
200,000,000,000 13,577,388
500,000,000,000 33,943,471
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ