Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KGS KRW
coinmill.com
50 757
100 1514
200 3027
500 7568
1000 15,135
2000 30,271
5000 75,676
10,000 151,353
20,000 302,705
50,000 756,763
100,000 1,513,526
200,000 3,027,052
500,000 7,567,630
1,000,000 15,135,260
2,000,000 30,270,519
5,000,000 75,676,298
10,000,000 151,352,597
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KRW KGS
coinmill.com
1000 66
2000 132
5000 330
10,000 661
20,000 1321
50,000 3304
100,000 6607
200,000 13,214
500,000 33,035
1,000,000 66,071
2,000,000 132,142
5,000,000 330,354
10,000,000 660,709
20,000,000 1,321,418
50,000,000 3,303,544
100,000,000 6,607,088
200,000,000 13,214,177
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ