Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS KWD
coinmill.com
50 0.172
100 0.345
200 0.689
500 1.723
1000 3.445
2000 6.891
5000 17.227
10,000 34.453
20,000 68.907
50,000 172.267
100,000 344.535
200,000 689.069
500,000 1722.673
1,000,000 3445.347
2,000,000 6890.693
5,000,000 17,226.734
10,000,000 34,453.467
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KWD KGS
coinmill.com
0.200 58
0.500 145
1.000 290
2.000 580
5.000 1451
10.000 2902
20.000 5805
50.000 14,512
100.000 29,025
200.000 58,049
500.000 145,123
1000.000 290,247
2000.000 580,493
5000.000 1,451,233
10,000.000 2,902,466
20,000.000 5,804,931
50,000.000 14,512,328
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ