Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


KGS MXV
coinmill.com
50 1
100 2
200 5
500 12
1000 23
2000 46
5000 115
10,000 230
20,000 461
50,000 1151
100,000 2303
200,000 4605
500,000 11,513
1,000,000 23,026
2,000,000 46,051
5,000,000 115,128
10,000,000 230,256
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MXV KGS
coinmill.com
2 87
5 217
10 434
20 869
50 2171
100 4343
200 8686
500 21,715
1000 43,430
2000 86,860
5000 217,150
10,000 434,299
20,000 868,598
50,000 2,171,496
100,000 4,342,992
200,000 8,685,985
500,000 21,714,962
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ