Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MYR
coinmill.com
50 2.63
100 5.25
200 10.51
500 26.27
1000 52.55
2000 105.10
5000 262.74
10,000 525.48
20,000 1050.97
50,000 2627.42
100,000 5254.84
200,000 10,509.68
500,000 26,274.19
1,000,000 52,548.38
2,000,000 105,096.75
5,000,000 262,741.88
10,000,000 525,483.75
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MYR KGS
coinmill.com
5.00 95
10.00 190
20.00 381
50.00 952
100.00 1903
200.00 3806
500.00 9515
1000.00 19,030
2000.00 38,060
5000.00 95,150
10,000.00 190,301
20,000.00 380,602
50,000.00 951,504
100,000.00 1,903,008
200,000.00 3,806,017
500,000.00 9,515,042
1,000,000.00 19,030,084
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ