Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS NZD
coinmill.com
50 0.90
100 1.80
200 3.70
500 9.20
1000 18.40
2000 36.70
5000 91.80
10,000 183.50
20,000 367.00
50,000 917.60
100,000 1835.10
200,000 3670.20
500,000 9175.60
1,000,000 18,351.20
2,000,000 36,702.50
5,000,000 91,756.20
10,000,000 183,512.50
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NZD KGS
coinmill.com
1.00 54
2.00 109
5.00 272
10.00 545
20.00 1090
50.00 2725
100.00 5449
200.00 10,898
500.00 27,246
1000.00 54,492
2000.00 108,984
5000.00 272,461
10,000.00 544,922
20,000.00 1,089,844
50,000.00 2,724,610
100,000.00 5,449,220
200,000.00 10,898,441
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ