Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS OMR
coinmill.com
50 0.215
100 0.430
200 0.860
500 2.155
1000 4.310
2000 8.620
5000 21.555
10,000 43.110
20,000 86.225
50,000 215.560
100,000 431.115
200,000 862.230
500,000 2155.580
1,000,000 4311.160
2,000,000 8622.325
5,000,000 21,555.810
10,000,000 43,111.625
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR KGS
coinmill.com
0.200 46
0.500 116
1.000 232
2.000 464
5.000 1160
10.000 2320
20.000 4639
50.000 11,598
100.000 23,196
200.000 46,391
500.000 115,978
1000.000 231,956
2000.000 463,912
5000.000 1,159,780
10,000.000 2,319,560
20,000.000 4,639,120
50,000.000 11,597,800
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ