Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PEN
coinmill.com
50 2.09
100 4.18
200 8.36
500 20.91
1000 41.81
2000 83.63
5000 209.07
10,000 418.14
20,000 836.28
50,000 2090.69
100,000 4181.38
200,000 8362.76
500,000 20,906.91
1,000,000 41,813.81
2,000,000 83,627.62
5,000,000 209,069.06
10,000,000 418,138.12
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PEN KGS
coinmill.com
2.00 48
5.00 120
10.00 239
20.00 478
50.00 1196
100.00 2392
200.00 4783
500.00 11,958
1000.00 23,916
2000.00 47,831
5000.00 119,578
10,000.00 239,155
20,000.00 478,311
50,000.00 1,195,777
100,000.00 2,391,554
200,000.00 4,783,108
500,000.00 11,957,771
PEN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ