Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PHP
coinmill.com
50 32.38
100 64.76
200 129.53
500 323.82
1000 647.65
2000 1295.29
5000 3238.23
10,000 6476.46
20,000 12,952.93
50,000 32,382.32
100,000 64,764.65
200,000 129,529.30
500,000 323,823.25
1,000,000 647,646.49
2,000,000 1,295,292.98
5,000,000 3,238,232.46
10,000,000 6,476,464.92
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PHP KGS
coinmill.com
50.00 77
100.00 154
200.00 309
500.00 772
1000.00 1544
2000.00 3088
5000.00 7720
10,000.00 15,441
20,000.00 30,881
50,000.00 77,203
100,000.00 154,405
200,000.00 308,810
500,000.00 772,026
1,000,000.00 1,544,052
2,000,000.00 3,088,104
5,000,000.00 7,720,261
10,000,000.00 15,440,522
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ