Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PLN
coinmill.com
50 2.21
100 4.42
200 8.83
500 22.08
1000 44.15
2000 88.30
5000 220.75
10,000 441.51
20,000 883.01
50,000 2207.53
100,000 4415.06
200,000 8830.12
500,000 22,075.31
1,000,000 44,150.61
2,000,000 88,301.23
5,000,000 220,753.07
10,000,000 441,506.13
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PLN KGS
coinmill.com
2.00 45
5.00 113
10.00 226
20.00 453
50.00 1132
100.00 2265
200.00 4530
500.00 11,325
1000.00 22,650
2000.00 45,299
5000.00 113,249
10,000.00 226,497
20,000.00 452,995
50,000.00 1,132,487
100,000.00 2,264,974
200,000.00 4,529,948
500,000.00 11,324,871
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ