Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS RUR
coinmill.com
50 50,290
100 100,580
200 201,160
500 502,900
1000 1,005,800
2000 2,011,610
5000 5,029,020
10,000 10,058,050
20,000 20,116,100
50,000 50,290,240
100,000 100,580,480
200,000 201,160,970
500,000 502,902,420
1,000,000 1,005,804,840
2,000,000 2,011,609,690
5,000,000 5,029,024,220
10,000,000 10,058,048,430
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUR KGS
coinmill.com
50,000 50
100,000 99
200,000 199
500,000 497
1,000,000 994
2,000,000 1988
5,000,000 4971
10,000,000 9942
20,000,000 19,885
50,000,000 49,711
100,000,000 99,423
200,000,000 198,846
500,000,000 497,114
1,000,000,000 994,229
2,000,000,000 1,988,457
5,000,000,000 4,971,143
10,000,000,000 9,942,287
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ