Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SEK
coinmill.com
50 6.01
100 12.01
200 24.03
500 60.07
1000 120.14
2000 240.28
5000 600.71
10,000 1201.41
20,000 2402.83
50,000 6007.07
100,000 12,014.14
200,000 24,028.28
500,000 60,070.70
1,000,000 120,141.40
2,000,000 240,282.80
5,000,000 600,706.99
10,000,000 1,201,413.98
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SEK KGS
coinmill.com
10.00 83
20.00 166
50.00 416
100.00 832
200.00 1665
500.00 4162
1000.00 8324
2000.00 16,647
5000.00 41,618
10,000.00 83,235
20,000.00 166,471
50,000.00 416,176
100,000.00 832,353
200,000.00 1,664,705
500,000.00 4,161,763
1,000,000.00 8,323,526
2,000,000.00 16,647,051
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ