Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


KGS SNT
coinmill.com
50 14.925
100 29.851
200 59.701
500 149.253
1000 298.506
2000 597.012
5000 1492.530
10,000 2985.059
20,000 5970.118
50,000 14,925.296
100,000 29,850.591
200,000 59,701.182
500,000 149,252.955
1,000,000 298,505.911
2,000,000 597,011.822
5,000,000 1,492,529.554
10,000,000 2,985,059.108
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SNT KGS
coinmill.com
20.000 67
50.000 168
100.000 335
200.000 670
500.000 1675
1000.000 3350
2000.000 6700
5000.000 16,750
10,000.000 33,500
20,000.000 67,000
50,000.000 167,501
100,000.000 335,002
200,000.000 670,003
500,000.000 1,675,009
1,000,000.000 3,350,017
2,000,000.000 6,700,035
5,000,000.000 16,750,087
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ