Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS USD
coinmill.com
50 0.56
100 1.12
200 2.24
500 5.61
1000 11.22
2000 22.43
5000 56.08
10,000 112.16
20,000 224.33
50,000 560.81
100,000 1121.63
200,000 2243.26
500,000 5608.15
1,000,000 11,216.29
2,000,000 22,432.59
5,000,000 56,081.47
10,000,000 112,162.93
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
USD KGS
coinmill.com
0.50 45
1.00 89
2.00 178
5.00 446
10.00 892
20.00 1783
50.00 4458
100.00 8916
200.00 17,831
500.00 44,578
1000.00 89,156
2000.00 178,312
5000.00 445,780
10,000.00 891,560
20,000.00 1,783,120
50,000.00 4,457,801
100,000.00 8,915,602
USD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ