Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KGS UYU
coinmill.com
50 21.8
100 43.6
200 87.2
500 217.9
1000 435.8
2000 871.6
5000 2179.0
10,000 4357.9
20,000 8715.9
50,000 21,789.6
100,000 43,579.3
200,000 87,158.5
500,000 217,896.4
1,000,000 435,792.7
2,000,000 871,585.4
5,000,000 2,178,963.6
10,000,000 4,357,927.2
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU KGS
coinmill.com
20.0 46
50.0 115
100.0 229
200.0 459
500.0 1147
1000.0 2295
2000.0 4589
5000.0 11,473
10,000.0 22,947
20,000.0 45,893
50,000.0 114,733
100,000.0 229,467
200,000.0 458,934
500,000.0 1,147,334
1,000,000.0 2,294,669
2,000,000.0 4,589,338
5,000,000.0 11,473,344
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ