Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KGS XEM
coinmill.com
50 14.389
100 28.777
200 57.555
500 143.886
1000 287.773
2000 575.546
5000 1438.864
10,000 2877.728
20,000 5755.457
50,000 14,388.642
100,000 28,777.284
200,000 57,554.568
500,000 143,886.420
1,000,000 287,772.841
2,000,000 575,545.682
5,000,000 1,438,864.204
10,000,000 2,877,728.409
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM KGS
coinmill.com
20.000 69
50.000 174
100.000 347
200.000 695
500.000 1737
1000.000 3475
2000.000 6950
5000.000 17,375
10,000.000 34,750
20,000.000 69,499
50,000.000 173,748
100,000.000 347,496
200,000.000 694,993
500,000.000 1,737,482
1,000,000.000 3,474,963
2,000,000.000 6,949,926
5,000,000.000 17,374,815
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ