Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


KGS XRP
coinmill.com
50 1.07
100 2.14
200 4.27
500 10.68
1000 21.37
2000 42.73
5000 106.83
10,000 213.67
20,000 427.34
50,000 1068.34
100,000 2136.68
200,000 4273.35
500,000 10,683.38
1,000,000 21,366.76
2,000,000 42,733.52
5,000,000 106,833.79
10,000,000 213,667.58
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XRP KGS
coinmill.com
1.00 47
2.00 94
5.00 234
10.00 468
20.00 936
50.00 2340
100.00 4680
200.00 9360
500.00 23,401
1000.00 46,802
2000.00 93,603
5000.00 234,008
10,000.00 468,017
20,000.00 936,033
50,000.00 2,340,084
100,000.00 4,680,167
200,000.00 9,360,334
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ