Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


KGS XVG
coinmill.com
50 93.14
100 186.28
200 372.56
500 931.41
1000 1862.81
2000 3725.62
5000 9314.05
10,000 18,628.10
20,000 37,256.20
50,000 93,140.50
100,000 186,281.00
200,000 372,562.00
500,000 931,405.01
1,000,000 1,862,810.01
2,000,000 3,725,620.02
5,000,000 9,314,050.05
10,000,000 18,628,100.10
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XVG KGS
coinmill.com
100.00 54
200.00 107
500.00 268
1000.00 537
2000.00 1074
5000.00 2684
10,000.00 5368
20,000.00 10,736
50,000.00 26,841
100,000.00 53,682
200,000.00 107,365
500,000.00 268,412
1,000,000.00 536,823
2,000,000.00 1,073,647
5,000,000.00 2,684,117
10,000,000.00 5,368,234
20,000,000.00 10,736,468
XVG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ