Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS ZAR
coinmill.com
50 10.20
100 20.45
200 40.85
500 102.20
1000 204.35
2000 408.70
5000 1021.75
10,000 2043.55
20,000 4087.10
50,000 10,217.70
100,000 20,435.45
200,000 40,870.85
500,000 102,177.20
1,000,000 204,354.35
2,000,000 408,708.75
5,000,000 1,021,771.85
10,000,000 2,043,543.70
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZAR KGS
coinmill.com
10.00 49
20.00 98
50.00 245
100.00 489
200.00 979
500.00 2447
1000.00 4893
2000.00 9787
5000.00 24,467
10,000.00 48,935
20,000.00 97,869
50,000.00 244,673
100,000.00 489,346
200,000.00 978,692
500,000.00 2,446,730
1,000,000.00 4,893,460
2,000,000.00 9,786,921
ZAR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ