Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KWD
coinmill.com
5000 0.372
10,000 0.743
20,000 1.487
50,000 3.717
100,000 7.433
200,000 14.866
500,000 37.166
1,000,000 74.332
2,000,000 148.664
5,000,000 371.661
10,000,000 743.322
20,000,000 1486.644
50,000,000 3716.610
100,000,000 7433.221
200,000,000 14,866.442
500,000,000 37,166.105
1,000,000,000 74,332.210
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD KHR
coinmill.com
0.200 2700
0.500 6700
1.000 13,500
2.000 26,900
5.000 67,300
10.000 134,500
20.000 269,100
50.000 672,700
100.000 1,345,300
200.000 2,690,600
500.000 6,726,600
1000.000 13,453,100
2000.000 26,906,200
5000.000 67,265,600
10,000.000 134,531,200
20,000.000 269,062,400
50,000.000 672,655,900
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ