Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


KHR MXV
coinmill.com
5000 2
10,000 5
20,000 10
50,000 25
100,000 50
200,000 99
500,000 248
1,000,000 497
2,000,000 994
5,000,000 2484
10,000,000 4968
20,000,000 9935
50,000,000 24,838
100,000,000 49,677
200,000,000 99,354
500,000,000 248,385
1,000,000,000 496,770
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV KHR
coinmill.com
2 4000
5 10,100
10 20,100
20 40,300
50 100,700
100 201,300
200 402,600
500 1,006,500
1000 2,013,000
2000 4,026,000
5000 10,065,000
10,000 20,130,100
20,000 40,260,100
50,000 100,650,300
100,000 201,300,500
200,000 402,601,100
500,000 1,006,502,700
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ