Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR MYR
coinmill.com
5000 5.67
10,000 11.34
20,000 22.67
50,000 56.69
100,000 113.37
200,000 226.74
500,000 566.86
1,000,000 1133.71
2,000,000 2267.43
5,000,000 5668.57
10,000,000 11,337.14
20,000,000 22,674.27
50,000,000 56,685.69
100,000,000 113,371.37
200,000,000 226,742.74
500,000,000 566,856.86
1,000,000,000 1,133,713.72
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR KHR
coinmill.com
5.00 4400
10.00 8800
20.00 17,600
50.00 44,100
100.00 88,200
200.00 176,400
500.00 441,000
1000.00 882,100
2000.00 1,764,100
5000.00 4,410,300
10,000.00 8,820,600
20,000.00 17,641,100
50,000.00 44,102,800
100,000.00 88,205,700
200,000.00 176,411,400
500,000.00 441,028,400
1,000,000.00 882,056,900
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ