Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KHR NOK
coinmill.com
5000 13.0
10,000 26.0
20,000 52.5
50,000 130.5
100,000 261.5
200,000 523.0
500,000 1307.5
1,000,000 2615.0
2,000,000 5229.5
5,000,000 13,074.0
10,000,000 26,148.0
20,000,000 52,296.5
50,000,000 130,740.5
100,000,000 261,481.5
200,000,000 522,962.5
500,000,000 1,307,406.5
1,000,000,000 2,614,813.0
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK KHR
coinmill.com
10.0 3800
20.0 7600
50.0 19,100
100.0 38,200
200.0 76,500
500.0 191,200
1000.0 382,400
2000.0 764,900
5000.0 1,912,200
10,000.0 3,824,400
20,000.0 7,648,700
50,000.0 19,121,800
100,000.0 38,243,700
200,000.0 76,487,300
500,000.0 191,218,300
1,000,000.0 382,436,500
2,000,000.0 764,873,100
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ