Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR OMR
coinmill.com
5000 0.465
10,000 0.930
20,000 1.860
50,000 4.650
100,000 9.300
200,000 18.600
500,000 46.505
1,000,000 93.010
2,000,000 186.025
5,000,000 465.060
10,000,000 930.120
20,000,000 1860.240
50,000,000 4650.595
100,000,000 9301.190
200,000,000 18,602.380
500,000,000 46,505.950
1,000,000,000 93,011.895
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR KHR
coinmill.com
0.200 2200
0.500 5400
1.000 10,800
2.000 21,500
5.000 53,800
10.000 107,500
20.000 215,000
50.000 537,600
100.000 1,075,100
200.000 2,150,300
500.000 5,375,700
1000.000 10,751,300
2000.000 21,502,600
5000.000 53,756,600
10,000.000 107,513,100
20,000.000 215,026,300
50,000.000 537,565,600
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ