Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Riel Campuchia (KHR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR RUR
coinmill.com
5000 108,500
10,000 217,000
20,000 434,000
50,000 1,085,000
100,000 2,169,990
200,000 4,339,980
500,000 10,849,950
1,000,000 21,699,910
2,000,000 43,399,810
5,000,000 108,499,530
10,000,000 216,999,050
20,000,000 433,998,100
50,000,000 1,084,995,250
100,000,000 2,169,990,500
200,000,000 4,339,981,010
500,000,000 10,849,952,520
1,000,000,000 21,699,905,030
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR KHR
coinmill.com
50,000 2300
100,000 4600
200,000 9200
500,000 23,000
1,000,000 46,100
2,000,000 92,200
5,000,000 230,400
10,000,000 460,800
20,000,000 921,700
50,000,000 2,304,200
100,000,000 4,608,300
200,000,000 9,216,600
500,000,000 23,041,600
1,000,000,000 46,083,200
2,000,000,000 92,166,300
5,000,000,000 230,415,800
10,000,000,000 460,831,500
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ